Đầu ghi hình HIKVISION DS-7216HGHI-K1 (S) 16 kênh FHD 1080P lite
Đầu ghi hình Hikvision DS-7216HGHI-K1 (S) thế hệ Turbo HD mới có 16 kênh công nghệ mới High Definition Transport Video Interface (HDTVI) cho hình ảnh sắc nét gấp nhiều lần so với chuẩn analog thông thường, khả năng truyền hình ảnh HD qua mạng tốt.
Tính năng cơ bản Đầu ghi hình Hikvision DS-7216HGHI-K1 (S)
- Đầu ghi hình 1080P Lite H.265 Pro+
- Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP
- 1080p lite/720p lite/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)
- Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB
- Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System)
- Audio: 1 cổng In/Out
- Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080
- Hỗ trợ add camera IP camera:
- Đầu 16 kênh: 2 camera IP (llên 18-ch IP camera khi giảm số kênh TVI)
Đầu ghi hình HIKVISION DS-7216HGHI-K1 (S) hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau
– Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android bằng phần mềm IVMS-4500 hoặc Hik-Connect
– Xem lại hình ảnh camera và nghe âm thanh xem lại qua điện thoại di động
Đầu ghi hình HIKVISION DS-7216HGHI-K1 (S) hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.
– Quản lý Web: Internet Explorer, Mozilla FireFox, CMS software, xem đồng thời tất cả các camera
– Hỗ trợ đầy đủ tất cả các tính năng
Thông số kỹ thuật đầu ghi hình HIKVISION DS-7216HGHI-K1 (S)
Video/Audio Input | |
Audio Input: | 1-ch |
Video Compression: | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection; |
Supported camera types: | Support HDTVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
Support AHD input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVBS input | |
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | G.711u |
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ), (using the 1st channel of audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | 1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate: | Main stream: |
For 1080p stream access: 1080p lite/720p lite/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
For standard definition stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
Sub-stream: | |
For 1080p and 720p stream access: CIF/QVGA@15fps | |
For standard definition stream access: CIF/QVGA@25fps (P)/30fps (N) | |
Video Bit Rate: | 32 Kbps ~ 4 Mbps |
Stream Type: | Video/Video&Audio |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | 64kbps |
Dual Stream: | Support |
Synchronous Playback: | 16-ch |
Network management | |
Remote connections: | 64 |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P,DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP?, HTTPS,ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type: | 1 SATA Interface |
Capacity: | Up to 10 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply: | 12 VDC |
Working Temperature: | -10 oC to +55 oC (14 oF to 131 oF) |
Working Humidity: | 10% to 90% |
Dimensions: | 260 × 222 × 45 mm(10.2 × 8.7 × 1.8 inch) |
Weight: | ≤ 1.1 kg (2.4 lb) |
Thông số kỹ thuật
Video/Audio Input | |
Audio Input: | 1-ch |
Video Compression: | H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | 8-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types: | Support HDTVI input: 720P/25, 720P/30, |
Support AHD input: 720P/25, 720P/30, CVBS | |
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | G.711u |
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | Main stream: 720P / WD1 / 4CIF / VGA / CIF ;Sub-stream: CIF / QVGA / QCIF (real-time) |
Frame Rate: | 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate: | 32 Kbps ~ 4 Mbps |
Stream Type: | Video/Video&Audio |
Audio Bit Rate: | 64kbps |
Dual Stream: | Support |
Playback Resolution: | 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | 8-ch |
Network management | |
Remote connections: | 128 |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | |
Interface Type: | 1 SATA Interface |
Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply: | 12V DC |
Consumption: | ≤ 12W(Without hard disks) |
Working Temperature: | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | 10% ~ 90% |
Dimensions: | 200 × 200 × 45mm (7.9 × 7.9 × 1.8 inch) |
Weight: | ≤ 0.8 kg / 1.8 lb(without hard disks) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.